Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真二つに まふたつに
ngay trong nửa
真っ二つ まっぷたつ まっふたつ
sự chia đôi, sự chia hai phần bằng nhau
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
二つに一つ ふたつにひとつ
1 trong 2
真に しんに
thật lòng.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.