相談室
そうだんしつ「TƯƠNG ĐÀM THẤT」
☆ Danh từ
PHÒNG TƯ VẤN

相談室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相談室
相談 そうだん
cuộc trao đổi; sự trao đổi
談話室 だんわしつ
phòng thơ , phòng nói chuyện
相談相手 そうだんあいて
cố vấn, tham khảo ý kiến<br>
下相談 したそうだん
sự bàn bạc ban đầu; sự thảo luận sơ bộ.
相談役 そうだんやく
như counsellor
要相談 ようそうだん
cần trao đổi thêm
応相談 おうそうだん
Sự thỏa thuận khi phỏng vấn
相談所 そうだんじょ そうだんしょ
văn phòng tham khảo; văn phòng