Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相越久枝
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
枝 えだ し
cành cây
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
枝隊 したい
tách lực lượng
羽枝 うし
ngạnh (lưỡi câu, tên)