Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相関 そうかん
sự tương quan
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相似比 そうじひ
tỷ lệ tương đồng
相互相関 そうごそうかん
tương quan chéo
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
相関性 そうかんせい
tính tương quan