相隣る
あいとなる「TƯƠNG LÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Kề cận nhau

Bảng chia động từ của 相隣る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相隣る/あいとなるる |
Quá khứ (た) | 相隣った |
Phủ định (未然) | 相隣らない |
Lịch sự (丁寧) | 相隣ります |
te (て) | 相隣って |
Khả năng (可能) | 相隣れる |
Thụ động (受身) | 相隣られる |
Sai khiến (使役) | 相隣らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相隣られる |
Điều kiện (条件) | 相隣れば |
Mệnh lệnh (命令) | 相隣れ |
Ý chí (意向) | 相隣ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 相隣るな |