Kết quả tra cứu 相食む
Các từ liên quan tới 相食む
相食む
あいはむ
「TƯƠNG THỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
◆ Cạnh tranh lẫn nhau

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 相食む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相食む/あいはむむ |
Quá khứ (た) | 相食んだ |
Phủ định (未然) | 相食まない |
Lịch sự (丁寧) | 相食みます |
te (て) | 相食んで |
Khả năng (可能) | 相食める |
Thụ động (受身) | 相食まれる |
Sai khiến (使役) | 相食ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相食む |
Điều kiện (条件) | 相食めば |
Mệnh lệnh (命令) | 相食め |
Ý chí (意向) | 相食もう |
Cấm chỉ(禁止) | 相食むな |