Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相馬あこ
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
あん馬 あんば
Môn ngựa tay quay
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
相がある あいがある
trông có vẻ
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua