Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相馬大士
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
大学士 だいがくし
đại học sĩ (một chức quan cao cấp thời quân chủ)
士大夫 したいふ
Chinese scholar-bureaucrat, Chinese scholar-official
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á