Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相馬直樹
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
馬鹿正直 ばかしょうじき
trung thực tới một lỗi; trung thực khờ dại; trung thực ngây thơ
直物相場 じきものそうば
thị trường giao ngay (là một loại thị trường hàng hóa còn được gọi là “thị trường vật chất” hoặc “thị trường tiền mặt”, nơi người mua và người bán trao đổi hàng hóa vật chất để giao ngay)
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
樹 じゅ
cây cổ thụ