省配線フィールドバスシステム
しょうはいせんフィールドバスシステム
☆ Danh từ
Van điện tử
省配線フィールドバスシステム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 省配線フィールドバスシステム
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
省線 しょうせん
hàng đường sắt chính phủ
配言済み 配言済み
đã gửi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
省配線(制御機器) しょうはいせん(せいぎょきき)
dây điện tiết kiệm (thiết bị điều khiển)
配線 はいせん
dây điện, đi dây, nối dây (điện)
エックスせん エックス線
tia X; X quang