眉を曇らす
まゆをくもらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Cau mày

Bảng chia động từ của 眉を曇らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 眉を曇らす/まゆをくもらすす |
Quá khứ (た) | 眉を曇らした |
Phủ định (未然) | 眉を曇らさない |
Lịch sự (丁寧) | 眉を曇らします |
te (て) | 眉を曇らして |
Khả năng (可能) | 眉を曇らせる |
Thụ động (受身) | 眉を曇らされる |
Sai khiến (使役) | 眉を曇らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 眉を曇らす |
Điều kiện (条件) | 眉を曇らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 眉を曇らせ |
Ý chí (意向) | 眉を曇らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 眉を曇らすな |
眉を曇らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眉を曇らす
顔を曇らす かおをくもらす
khuôn mặt đầy lo lắng hoặc buồn bã
くもりガラス 曇りガラス
kính mờ
曇らす くもらす
Che khuất, bao phủ làm lu mờ
眉を開く まゆをひらく
to feel relieved, to forget about one's troubles, to settle into peace of mind
眉 まゆ まみえ
lông mày.
愁眉を開く しゅうびをひらく
nhẹ nhõm
鈴を鳴らす りんをならす すずをならす
rung chuông
眉を寄せる まゆをよせる
nhíu mày, nhướn mày