曇らす
くもらす「ĐÀM」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Che khuất, bao phủ làm lu mờ

Bảng chia động từ của 曇らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 曇らす/くもらすす |
Quá khứ (た) | 曇らした |
Phủ định (未然) | 曇らさない |
Lịch sự (丁寧) | 曇らします |
te (て) | 曇らして |
Khả năng (可能) | 曇らせる |
Thụ động (受身) | 曇らされる |
Sai khiến (使役) | 曇らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 曇らす |
Điều kiện (条件) | 曇らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 曇らせ |
Ý chí (意向) | 曇らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 曇らすな |