顔を曇らす
かおをくもらす
☆ Động từ nhóm 1 -su, cụm từ
Khuôn mặt đầy lo lắng hoặc buồn bã

Bảng chia động từ của 顔を曇らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔を曇らす/かおをくもらすす |
Quá khứ (た) | 顔を曇らした |
Phủ định (未然) | 顔を曇らさない |
Lịch sự (丁寧) | 顔を曇らします |
te (て) | 顔を曇らして |
Khả năng (可能) | 顔を曇らせる |
Thụ động (受身) | 顔を曇らされる |
Sai khiến (使役) | 顔を曇らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔を曇らす |
Điều kiện (条件) | 顔を曇らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔を曇らせ |
Ý chí (意向) | 顔を曇らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔を曇らすな |