Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 眉山 (太宰治)
太宰府 だざいふ
kyushu (cổ xưa)
治山 ちさん
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
治山ダム ちさんダム
đập chống xói lở
眉 まゆ まみえ
lông mày.
厨宰 ちゅうさい
đầu bếp; bếp trưởng