Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湧水 ゆうすい
(hiếm có) phun ra (của) nước
湧き水 わきみず
nước nguồn
群山 ぐんざん むらやま
nhiều núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
眉白水鶏 まみじろくいな マミジロクイナ
gà nước mày trắng