Các từ liên quan tới 看板娘ホッピー・ミーナの HOPPY HAPPY BAR
看板娘 かんばんむすめ
con gái đẹp thu hút khách hàng đến cửa hàng
MENA ミーナ
cụm từ gộp chỉ chung về hai khu vực chính và quan trọng trên thế giới, khu vực trung đông/tây nam á với khu vực bắc phi
看板 かんばん
bảng quảng cáo; bảng thông báo
立看板/工事看板 たてかんばん/こうじかんばん
Bảng hiệu đứng/bảng hiệu công trường
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
大看板 おおかんばん
Những diễn viên, nghệ sỹ hạng nhất
袖看板 そでかんばん
biển quảng cáo dọc
看板や かんばんや
thợ vẽ.