看取る
みとる「KHÁN THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Chăm sóc người ốm; nhìn rõ ràng

Bảng chia động từ của 看取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 看取る/みとるる |
Quá khứ (た) | 看取った |
Phủ định (未然) | 看取らない |
Lịch sự (丁寧) | 看取ります |
te (て) | 看取って |
Khả năng (可能) | 看取れる |
Thụ động (受身) | 看取られる |
Sai khiến (使役) | 看取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 看取られる |
Điều kiện (条件) | 看取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 看取れ |
Ý chí (意向) | 看取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 看取るな |
看取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 看取る
看取 かんしゅ
sự nhìn xem; sự thấu suốt; lĩnh hội; chú ý; nghe phong phanh
看取り みとり
Chăm sóc cuối đời; chăm sóc cho đến hơi thở cuối cùng
看る みる
xem; kiểm tra đánh giá; trông coi; chăm sóc
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
看破る みやぶる
nhìn thấu (âm mưu, lời nói dối, v.v.)
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong