Các từ liên quan tới 看護師等の人材確保の促進に関する法律
看護師 かんごし
y tá
資源の有効な利用の促進に関する法律 しげんのゆうこうなりようのそくしんにかんするほうりつ
Luật khuyến khích sử dụng tài nguyên tái chế
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
看護法 かんごほう
phương pháp chăm sóc
看護人 かんごにん かんごじん
hộ lý
看護師長 かんごしちょう
y tá trưởng
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保護材 ほござい
vật liệu bảo quản, bảo vệ