貫 かん ぬき
đơn vị tính khối lượng (xấp xỉ 3.75 kg)
看経 かんきん
sự yên lặng đọc kinh (đạo Phật)
看守 かんしゅ
sự giam giữ; cai ngục; cai tù
看点 かんてん
điểm nhìn, quan điểm
看破 かんぱ
sự nhìn thấu suốt.
看病 かんびょう
sự chăm sóc (bệnh nhân); chăm sóc
看視 かんし みし
canh phòng; giám sát