県外
けんがい「HUYỆN NGOẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bên ngoài chức quận trưởng

県外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 県外
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
県内市外通話 けんないしがいつうわ
cuộc gọi đường dài nội tỉnh
県 あがた けん
huyện
外 そと と がい ほか
ngoài ra.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
県域 けんいき
Vùng lãnh thổ đơn vị tỉnh/ thành phố