Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 県庁の星
県庁 けんちょう
tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh; ủy ban hành chính tỉnh; cơ quan tỉnh; ủy ban tỉnh
県庁所在地 けんちょうしょざいち
vốn quận trưởng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
庁 ちょう
cục
閻魔の庁 えんまのちょう
cái ghế phán xử (của) yama
春の星 はるのほし
sao trong đêm xuân
ダビデの星 ダビデのほし ダヴィデのほし
ngôi sao David
藩庁 はんちょう
trụ sở hành chính miền (đầu Minh Trị)