Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 県民性
県民 けんみん
dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
県民税 けんみんぜい
thuế đánh vào đối tuợng là người dân trong tỉnh
庶民性 しょみんせい
bình thường
国民性 こくみんせい
tính dân tộc.
民族性 みんぞくせい
chủng tộc hoặc những đặc trưng quốc gia
県民会館 けんみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của tỉnh
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.