Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 県犬養広刀自
刀自 とうじ とじ
quý bà; bà quản lý; bà chủ; người quản gia
母刀自 おもとじ ははとじ あもとじ
mẹ ( cách gọi tôn kính )
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
広島県 ひろしまけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
自己修養 じこしゅうよう
sự tự học, tự tu dưỡng bản thân
自然栄養 しぜんえいよう
dinh dưỡng tự nhiên
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.