自己修養
じこしゅうよう「TỰ KỈ TU DƯỠNG」
☆ Danh từ
Sự tự học, tự tu dưỡng bản thân

自己修養 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己修養
修養 しゅうよう
tu dưỡng.
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自修 じしゅう
self học; dạy chính mình
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己中 じこちゅう じこチュー
ích kỉ
非自己 ひじこ
chất ngoài (bất kỳ chất hay mô nào mà hệ miễn nhiễm của cơ thể không coi là một thành phần của cơ thể)