Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 眞鍋淑郎
貞淑 ていしゅく
sự trinh thục; sự hiền thục
淑徳 しゅくとく
đức tính tốt của người phụ nữ; lão nhân đức độ cao; thục đức.
私淑 ししゅく
sự sùng bái
淑女 しゅくじょ
cô; bà
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)
鍋 なべ
chõ
淑やか しとやか
điềm tĩnh; dịu dàng; nhã nhặn
淑景舎 しげいしゃ しげいさ
court ladies' residence (in the inner Heian Palace)