Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 眞鍋造機
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
造機 ぞうき
sự chế tạo hay thiết kế máy móc
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.