Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真ぞ
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真 しん ま
thật, đúng
真円真珠 しんえんしんじゅ まえんしんじゅ
có văn hóa mò ngọc trai
chậm chạp; uể oải; lờ đờ; không hoạt bát.
kéo dài lê thê; lê thê
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
もぞもぞ もそもそ
Vận động không ngừng
真ん真ん中 まんまんなか
dead center, dead centre, right in the middle