Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本真に ほんしんに
(ksb:) thật sự; đúng
真に迫る しんにせまる
giống y như thật
真に受ける まにうける
hiểu theo nghĩa đen
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真深に まふかに
xuống qua đôi mắt
真直ぐに まっすぐに
thẳng.
豚に真珠 ぶたにしんじゅ
thép tốt vô dụng trên cán dao
真二つに まふたつに
ngay trong nửa