昼間
ひるま ちゅうかん「TRÚ GIAN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Ban ngày
彼女
は
昼間
は
働
いて
夜
は
学校
に
通
っている。
Cô ấy ban ngày đi làm, tối đến trường học. .

Từ đồng nghĩa của 昼間
noun
Từ trái nghĩa của 昼間
昼間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 昼間
昼間時数 ちゅうかんじすう
số giờ ban ngày
昼間人口 ちゅうかんじんこう ひるまじんこう
mật độ dân cư ban ngày
真っ昼間 まっぴるま
ban ngày; ngày đẹp trời
昼間遺尿症 ひるまいにょーしょー
đái dầm ban ngày
昼間託児所 ちゅうかんたくじしょ ひるまたくじしょ
trung tâm sự chăm sóc ngày
昼間障害標識 ちゅうかんしょうがいひょうしき
obstruction markings (red or yellow and white markings on structures taller than 60 meters in accordance with Japanese aviation law)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
昼 ひる
ban trưa