Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真義 しんぎ
thật có nghĩa
真正 しんせい
chân chính
正義 せいぎ
chánh nghĩa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ズボンした ズボン下
quần đùi
真下 ました
ngay bên dưới, ngay phía dưới
正真正銘 しょうしんしょうめい
thật; chính hãng; đáng tin
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou