真正
しんせい「CHÂN CHÁNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chân chính
Đoan chính (đoan chánh).

Từ đồng nghĩa của 真正
adjective
真正 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真正
真正午 しんしょうご
apparent noon, true noon
真正面 ましょうめん
đối diện trực tiếp; ngay trước mặt
真正直 ましょうじき しんしょうただし
trung thực hoàn hảo
正真正銘 しょうしんしょうめい
thật; chính hãng; đáng tin
真正直な しんしょうじきな
thẳng tắp.
真正細菌 しんせいさいきん
vi khuẩn bạch cầu
真正後生動物 しんせいこうせいどうぶつ
eumetazoa (một nhánh bao gồm tất cả các nhóm động vật lớn trừ Porifera, placozoa, và một vài nhóm khác hoặc các dạng đã tuyệt chủng như Dickinsonia)
解説真正貸付法 かいせつしんせいかしつけほう
sự thật chính của phương thức cho vay