Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真光女書院
女院 にょういん にょいん
woman bestowed with the title "in" (usu. the empress, imperial princesses, etc.)
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
真書 しんしょ
(chữ Hán) kiểu chữ vuông (Chân thư)
女学院 じょがくいん
trường học nữ sinh
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.