Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真勝國之
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真剣勝負 しんけんしょうぶ
sự đấu kiếm nghiêm túc; chơi nghiêm túc
真っ向勝負 まっこうしょうぶ
đối đầu trực tiếp
之 これ
Đây; này.
写真判定決勝 しゃしんはんていけっしょう
(thể thao) sự quyết định thắng cuộc bằng hình chụp
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)