アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
中々 なか々
(câu khẳng định) rất
(câu phủ định) mãi mà....không
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt