Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真喜志慶治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
政治意志 せいじいし
ý chí chính trị
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
志 こころざし
lòng biết ơn
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
天喜 てんぎ
thời Tengi (11/1/1053-29/8/1058)
喜寿 きじゅ
mừng thọ lần thứ 77; sinh nhật lần thứ 77