Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真夜中は別の顔
真夜中 まよなか
nửa đêm; giữa đêm
夜顔 よるがお
bìm trắng (hay tịch nhan là một loài thực vật có hoa trong họ Bìm bìm)
真顔 まがお
vẻ mặt nghiêm nghị, nét mặt nghiêm trang, mặt nghiêm
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
顔中 かおじゅう
cả khuôn mặt
中夜 ちゅうや
winter solstice