Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写真顔 しゃしんがお
những cái nhìn (của) ai đó trong một bức ảnh
顔写真 かおじゃしん かおしゃしん かお じゃしん
ảnh chân dung, hình thẻ,ảnh thẻ
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
顔 かんばせ かお がん
diện mạo
真 しん ま
thật, đúng