Các từ liên quan tới 真夜中を駆けぬける
真夜中 まよなか
nửa đêm; giữa đêm
駆ける かける
chạy nhanh; phi nước đại; tiến triển nhanh
駆け抜ける かけぬける
vượt qua mặt; chạy lố qua
駆けつける かけつける
tới sự chạy tới; để đến chạy; tới cuộc rượt đuổi (someplace); để vội vàng
駆け付ける かけつける
tới sự chạy tới; để đến chạy; tới cuộc rượt đuổi (someplace); để vội vàng
駆け かけ
phi nước đại, chạy biến đi, phóng đi
抜け駆け ぬけがけ ぬけかけ
xông lên trước; tấn công trước; làm trước
駆け上る かけあがる かけのぼる
Nhảy chồm lên