Các từ liên quan tới 真如寺 (江西省)
真如 しんにょ
chân lý tuyệt đối; sự thật tuyệt đối
真西 まにし
đúng hướng tây; cơn gió thổi đúng về hướng tây
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou