Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
真田編み さなだあみ
xếp nếp
組み写真 くみしゃしん
phức hoặc montage chụp ảnh
山積み やまづみ
đống đất khổng lồ; đống; chất đống như núi
山並み やまなみ
dãy núi, rặng núi
山崩れ やまくずれ
sự lở đất; lở đất