山崩れ
やまくずれ「SAN BĂNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lở đất; lở đất
山崩
れで
通行止
めだ
Tắc nghẽn giao thông vì lở đất
集中豪雨
がもたらす
山崩
れ
Cơn mưa xối xả đã làm lở đất .

Từ đồng nghĩa của 山崩れ
noun
Bảng chia động từ của 山崩れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 山崩れする/やまくずれする |
Quá khứ (た) | 山崩れした |
Phủ định (未然) | 山崩れしない |
Lịch sự (丁寧) | 山崩れします |
te (て) | 山崩れして |
Khả năng (可能) | 山崩れできる |
Thụ động (受身) | 山崩れされる |
Sai khiến (使役) | 山崩れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 山崩れすられる |
Điều kiện (条件) | 山崩れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 山崩れしろ |
Ý chí (意向) | 山崩れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 山崩れするな |