Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真山亜子
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真猿亜目 しんえんあもく
bộ khỉ hầu; bộ linh trưởng bậc cao; bộ linh trưởng dạng khỉ
真子鰈 まこがれい マコガレイ
cá bơn cẩm thạch
真穴子 まあなご
cá chình Conger myriaster
亜高山帯 あこうざんたい あたかやまたい
khu vực ở chân núi An-pơ
アレカやし アレカ椰子
cây cau