Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青果 せいか
fruit(s) và những rau
真青 まさお まっさお
xanh đậm
真果 しんか
true fruit (i.e. one that forms from the ovary only)
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
青果店 せいかてん
cửa hàng rau quả
青果ネット せいかネット
túi lưới đựng trái cây
青果物 せいかぶつ
nghề buôn bán rau quả, rau quả
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou