Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真果
しんか
true fruit (i.e. one that forms from the ovary only)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果 か
enlightenment (as the fruits of one's Buddhist practice)
真 しん ま
thật, đúng
無花果果 いちじくか
fig, syconium
真円真珠 しんえんしんじゅ まえんしんじゅ
có văn hóa mò ngọc trai
無花果状果 いちじくじょうか
柑果 かんか
trái cây họ cam quýt
「CHÂN QUẢ」
Đăng nhập để xem giải thích