Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真岡支庁
支庁 しちょう
văn phòng chi nhánh của cơ quan nhà nước
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
庁 ちょう
cục
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
藩庁 はんちょう
trụ sở hành chính miền (đầu Minh Trị)