真性
しんせい「CHÂN TÍNH」
☆ Danh từ
Thật, chính cống, xác thực

Từ đồng nghĩa của 真性
noun
Từ trái nghĩa của 真性
真性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真性
多血症-真性 たけつしょう-しんせい
đa hồng cầu nguyên phát
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真実性 しんじつせい
tính trung thực; sự thật; tính xác thực; tín nhiệm
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
真社会性 しんしゃかいせい
tính cộng đồng cao; tính xã hội cao (thường nói về động vật)