Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真性異言
異言 いげん
tongues (i.e. utterances or "languages" spoken during instances of glossolalia)
真言 しんごん
chân ngôn
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
異性 いせい
giới tính khác; đồng phân; khác giới
真性 しんせい
Thật, chính cống, xác thực
異言語 いげんご
ngôn ngữ khác
真言宗 しんごんしゅう
chân ngôn tông (là dạng Mật tông tại Nhật Bản, do Đại sư Không Hải sáng lập)