Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真揚心流
真心 まごころ まこころ
sự thật thà; sự chân thật; sự thành tâm
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
天真流露 てんしんりゅうろ
manifestation (revelation) of one's natural sincerity (naivete)
心霊写真 しんれいしゃしん
ảnh ma
真心の愛 まごころのあい
tình yêu chân thành