Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真柴摩利
摩利支 まりし
Marici (thần chiến tranh của Phật giáo)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
摩利支天 まりしてん
Ma Lợi Chi Bồ Tát
柴 しば
bụi cây; củi
噛柴 たむしば タムシバ
Magnolia salicifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
柴垣 しばがき
hàng rào bằng cây gỗ tạp
火柴 かしば
căn cứ hỏa lực