Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真極流
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極流 きょくりゅう
dòng biển bắc [nam] cực
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
天真流露 てんしんりゅうろ
manifestation (revelation) of one's natural sincerity (naivete)
二極真空管 にきょくしんくうかん
Điôt.